Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fashion industry


noun
makers and sellers of fashionable clothing
Syn:
apparel industry, garment industry, fashion business, rag trade
Hypernyms:
industry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.